0903128663

597 quốc lộ 51, Hương Sơn, Long Hương, TP. Bà Rịa, Bà Rịa-Vũng Tàu

trang chủ tin tức xe Cập nhật giá xe Mitsubishi Xforce tháng 08/2024 mới nhất

Cập nhật giá xe Mitsubishi Xforce tháng 08/2024 mới nhất

Mitsubishi Xforce ra mắt vào tháng 1/2024, và giao xe vào tháng 3/2024, mẫu B-SUV hoàn toàn mới của Mitsubishi trở thành đối thủ đáng gờm trong hân khúc B SUV tầm giá 600 triệu tại Việt Nam.

Mitsubishi XForce là chiếc xe mới nhất của hãng ô tô Nhật Bản - Mitsubishi được định vị nằm ở phân khúc SUV hạng B, cạnh tranh với các đối thủ như Hyundai Creta, Kia Seltos, Honda HR-V... Mitsubishi Xforce 2024 được chính thức trình làng thị trường Việt Nam với 4 phiên bản, bao gồm Xforce GLX, Xforce Exceed, Xforce Premium và bản cao cấp nhất Xforce Utimate.

Mitsubishi Xforce 2024
Mitsubishi Xforce 2024

Bảng giá xe Mitsubishi Xforce 2024

Bảng giá xe Mitsubishi Xforce 2024 tháng 08/2024

(Đơn vị tính: Triệu Đồng)

Phiên bản xe Giá niêm yết Giá lăn bánh ở Hà Nội Giá lăn bánh ở Hồ Chí Minh Giá lăn bánh ở Tỉnh khác
Mitsubishi Xforce GLX 599 693 681 662
Mitsubishi Xforce Exceed 640 739 726 707
Mitsubishi Xforce Premium 680 783 770 751
Mitsubishi Xforce Ultimate 705 811 797 778
Mitsubishi Xforce Ultimate 2 tông màu 710 817 803 784

Giá lăn bánh Mitsubishi Xforce 2024 trên đã bao gồm các khoản phí sau:

  • Lệ phí trước bạ áp dụng cho Hà Nội, TPHCM
  • Phí đăng kiểm đối với xe không đăng ký kinh doanh
  • Phí bảo hiểm dân sự bắt buộc đối với xe 4 - 5 chỗ không đăng ký kinh doanh
  • Phí đường bộ 12 tháng
  • Phí biển số ở Hà Nội, TPHCM và Tỉnh khác

* Chưa bao gồm phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm dao động tùy thuộc các đại lý Mitsubishi

Xem thêm: Giá xe Mitsubishi Xforce 2024 lăn bánh kèm Ưu đãi mới nhất

Thông số Mitsubishi Xforce 2024

Bảng thông số kỹ thuật Mitsubishi Xforce 2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊ Xforce GLX Xforce Exceed Xforce Premium Xforce Ultimate
Thông số kỹ thuật chung
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) 4.390 x 1.810 x 1.660
Chiều dài cơ sở (mm) 2.650
Khoảng sáng gầm xe (mm) 219 222
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) 5.200
Số chỗ ngồi 5
Động cơ 1.5 MIVEC
Công suất cực đại 104/6.000 ps/rpm
Mômen xoắn cực đại 141/4.000 N.m/rpm
Hộp số CVT
Hệ thống truyền động Cầu trước chủ động
Hệ thống treo trước/ sau Kiểu MacPherson/ Thanh xoắn
Phanh trước/ sau Đĩa tản nhiệt/ Đĩa
Mâm / Lốp 205/60 R17 225/50 R18
Trang bị ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước LED Projector
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước   LED Projector
Đèn pha & Gạt mưa tự động
Cốp đóng mở điện
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp báo rẽ
Trang bị nội thất
Nút bấm khởi động
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động
Ghế da giảm hấp thụ nhiệt
Tùy chỉnh độ ngả lưng hàng ghế thứ hai (8 cấp độ)
Hộc làm mát (cool box)
Chất liệu bọc vô lăng & Cần số Urethane Bọc da
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động
Điều hoà Chỉnh tay kỹ thuật số Tự động 2 vùng độc lập
Chức năng lọc không khí nanoe™ X
Sạc điện thoại không dây
Đèn nội thất (Ambient Light)
Màn hình người lái Analog Digital 8 inch
Kết nối Apple Carplay/ Android Auto/Weblink không dây
Hệ thống sạc điện thoại không dây
Màn hình cảm ứng 8-inch 12,3-inch
Hệ thống loa Yamaha cao cấp
Số loa 4 6 6 8
Mở cửa một chạm (KOS) Remote mở cửa từ xa
Bệ tỳ tay hàng ghế trước
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Cổng sạc USB/ Type C hàng ghế thứ hai
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
Hệ thống kiểm soát hành trình
Trang bị an toàn
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
Camera lùi
Túi khí an toàn 4 4 6 6
Tùy chọn chế độ lái Đường trường/ Ngập nước/ Sỏi đá/ Bùn lầy
Cảm biến áp suất lốp (TPMS)
Cảm biến lùi
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Hệ thống an toàn chủ động thông minh Mitsubishi (MMSS)
Cảnh báo điểm mù (BSW)
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Điều khiển hành trình Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
Hệ thống đèn pha tự động (AHB)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hệ thống thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
Tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km)
Trong đô thị 7,67 7,70 8,11  
Ngoài đô thị 5,32 5,60 5,58  
Hỗn hợp 6,18 6,40 6,51  

(Nguồn: https://bonbanh.com/oto/mitsubishi-xforce)